Hiển thị 241–256 của 328 kết quả

khay linh kiện DT1 KT : 180 x 120 x 80 mm

Khay linh kiện DT1 Kích thước ngoài 180 x 120 x 80 mm Kích thước trong 170 x 115 x 60 mm Trọng lượng 150g. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

khay linh kiện DT2 KT : 250 x 150 x 110 mm

khay linh kiện DT2 Kích thước ngoài  250 x 150 x 110 mm Kích thước trong 240 x 140 x 105 mm Trọng lượng 250g. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Xe nâng vật tròn

Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm XTR 46  2000  1150 760 Việt Nam XTR 68  2000 1150 850 XTR 812  2000 1150  1000 XTR 1216  2000  1150 1150  
Compare

Khay linh kiện DT4 KT : 490 x 300 x 170 mm

Khay linh kiện DT4 Kích thước ngoài 490 x 300 x 170 mm Kích thước trong 480 x 290 x 160 mm Trọng lượng 550kg. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

khay linh kiện DT3 KT : 340 x 210 x 140 mm

khay linh kiện DT3 Kích thước ngoài 340 x 210 x 140mm Kích thước trong 330 x 200 x 130 mm Trọng lượng 350g. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Xe nâng cao điện

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min XCE 59-10 1000 1100 770 470 1500 Việt Nam 2XCE 59-10 1000 1100 770 470 2500 XCE 59-10 Và 2XCE 59-10 sử dụng động cơ : 1.5 Kw     Ắc quy: 12V – 100 Ah SES…
Compare

Xe nâng tay cao 1000 kg

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XNO 04-150 400 800 530 600 1500 92 Nhật Bản XC 52-05 500 1100 685 700 1500 163 XC 59-10 1000 1100 530 770 1500 180 Phạm vi sử dụng: Thích…
Compare

Xe nâng cao điện Đài Loan

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài  Chiều rộng  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao Tự trọng Xuất càng nâng càng nâng nâng xe xứ  ( kg ) (mm) (mm) (mm) Max / Min (kg)   PS 10/32 1000 1150 570/685 270/385 3200 648 Đài Loan PS 12/32 1200 1150 575 275 3200 976 PS 16/46 1600 1120 570/695 570/695 4600 1367 Tốc độ nâng 130 mm/giây   Tốc độ di…
Compare

Xe nâng tay cao 2000 Kg

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XC 20-150 2000 1100 770 470 1500 220 Việt Nam Phạm vi sử dụng: Thích hợp để di chuyển, xếp và lấy hàng hóa từ các giá cao, trên container. Ưu…
Compare

Xe nâng bàn

Thông số kỹ thuật    Mã hàng Tải trọng nâng Kích thước mặt bàn Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) (mm) Max / Min XNB 02-80 200 820 x 500 800 / 280 Việt Nam XNB 04-80 400 820 x 500 800 / 280 XNB 06-80 600 820 x 500 800 / 280 XNB 02-1500 200 820 x 500 1500 / 450 XNB 04-1500 400 820 x 500 1500 / 450 XNB 06-1500 600 820…
Compare

Xe nâng điện

Thông số kỹ thuật     Mã số Tải trọng nâng ( kg )  Hành trình nâng max ( mm ) Chiều dài càng nâng hạ ( mm ) Kích thước ngoài càng nâng ( mm ) Công suất động cơ XCE 59-10  1000   1500  960 550        1,5 Kw DC: 12 V
Compare

Xe nâng phuy điện

Thông số kỹ thuật: Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe  ( kg ) (mm) (mm) (mm) (mm) ( kg ) XCEǾ 70-05  500  915 850  700 1500 200 2XCEǾ 70-05  500  915 850 700 2500 265 Sử dụng động cơ : 1.5 Kw, Ắc quy : 12V – 100Ah Phạm vi sử dụng: Dùng để nâng hạ hay…
Compare

Xe nâng vật tròn

Thông số kỹ thuật: Thông số Tải trọng nâng  ( kg )   Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe  (A2) mm Tự trọng xe  ( kg ) Kích thước vật nâng ( D ) mm  XTR 46  2000  1190  760  454 108 Æ400 – Æ600  XTR 68  2000 1190  850 544 117 Æ600 – Æ800  XTR 812  2000  1190  1000 694 126 Æ800 – Æ1200  XTR 1216…
Compare

Thùng sơn 19 Lít KT : 19 Lít – 5 gallon

Kích thước : 19 Lít – 5 gallon Bảo hành  :   Màu sắc : Nâu, Đen, Xám, Xanh lá, Vàng, Xanh, Đỏ  
Compare

Thùng nhựa rỗng PS023 KT : 560 x 365 x 220 mm

Thùng nhựa rỗng PS023 – Thương hiệu Nhựa Đức Anh  Kích thước ngoài 600 x 400 x 230 mm  Kích thước trong 560 x 365 x 220 mm  Trọng lượng 1.8kg  Nguyên liệu  PP  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Thùng nhựa rỗng HS013 KT : 560 x 375 x 300 mm

Thùng nhựa rỗng HS013  Kích thước ngoài 560 x 375 x 300 mm  Kích thước trong 550 x 365 x 290mm  Trọng lượng  1.6kg  Nguyên liệu  PP  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare