Hiển thị 17–32 của 61 kết quả

Xe đẩy tay 4 bánh XTH 130L, KT: 500 x 1180 mm

Mã hàng   XTH 130L Trọng tải Kg 300 Màu sắc   Đỏ Chất liệu   Thép ống Kích thước mm 500 x 1180 Cự ly sàn xe   mm 270 Tổng chiều cao mm 850 Sử dụng càng bánh xe   H200  
Compare

Xe đẩy tay 4 bánh XTB 100 T3 S2, KT: 450 x 700 mm

XTB 100 T3 S2 – 02 tay đẩy Trọng tải 200 kg Kích thước sàn xe 450 x 700 mm Tổng chiều cao 860 mm Độ cao sàn xe 145 mm Khoảng cách giữa các sàn 250 mm Loại bánh xe  B 100 Trọng lượng xe  23 kg Màu sắc Xám xanh  Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy tay 4 bánh XTB 100 T3, Kích thước : 450 x 700 mm

XTB 100 T3 Trọng tải 200 kg Kích thước sàn xe 450 x 700 mm Tổng chiều cao 860 mm Độ cao sàn xe 145 mm Khoảng cách giữa các sàn 250 mm Loại bánh xe  B 100 Trọng lượng xe  23 kg Màu sắc Xám xanh  Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy tay 4 bánh XTB 100 T2, KT: 450 x 700 mm

XTB 100 T2 Trọng tải 200 kg Kích thước sàn xe 450 x 700 mm Tổng chiều cao 860 mm Độ cao sàn xe 145 mm Khoảng cách giữa các sàn 500 mm Loại bánh xe  B 100 Trọng lượng xe  17 kg Màu sắc Xám xanh  Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy tay 4 bánh XTB 100D, KT: 450 x 700 mm

XTB 100 D   Trọng tải 150 kg Kích thước sàn xe 450 x 700 mm Tổng chiều cao 800 mm Độ cao sàn xe 145 mm Khoảng cách giữa các sàn Loại bánh xe  B 100 Trọng lượng xe  11 kg Màu sắc Xám xanh    Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy 4 bánh XB 500, KT: 600 x 1000 mm

XB 500 Trọng tải 500 kg Kích thước sàn xe 600 x 1000 mm Tổng chiều cao Độ cao sàn xe Chất liệu Thép hộp Kiểu tay đẩy Tay đẩy gập được Trọng lượng xe Màu sắc Xanh  Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy 4 bánh XB 300

XB 300 Trọng tải 300 kg Kích thước sàn xe 600 x 1000 mm Tổng chiều cao   Độ cao sàn xe   Chất liệu Thép hộp Kiểu tay đẩy Tay đẩy gập được Trọng lượng xe   Màu sắc Xanh Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Xe đẩy tay 4 bánh XTL 130 T2, KT: 600 x 900 mm

XTL 130 T2 Trọng tải 400 kg Kích thước sàn xe 600 x 900 mm Tổng chiều cao 870 mm Độ cao sàn xe 200 mm Khoảng cách giữa các sàn 500 mm Loại bánh xe L 130 Trọng lượng xe 40 kg Màu sắc Xám  Sản phẩm với nhiều mẫu mã đa dạng, tuổi thọ cao. Sản xuất theo kích thước yêu cầu của Quý khách hàng.
Compare

Bánh xe đế có khoá

Mã hàng R50P21 R65P21  Trọng tải  Kg 30 30  Màu sắc Trắng  Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  
Compare

Bánh xe vít không khoá Kích thước vít: 10 x 25 mm

Mã hàng R50P10 R65P10  Trọng tải  Kg  30 30  Màu sắc Trắng Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép   Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 68 85  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.15 0.17  Kích thước vít  M/mm    10 x 25  10 x 25  
Compare

Bánh xe vít có khoá

Mã hàng R50P11 R65P11  Trọng tải  Kg  30 30  Màu sắc Trắng Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép   Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 68 85  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.165 0.185  Kích thước vít  M/mm    10 x 25  10 x 25  
Compare

Bánh xe đế không khoá

Mã hàng R50P20 R65P20  Trọng tải  Kg 30 30  Màu sắc Trắng  Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 62.5 79  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.145 0.165  Kích thước đế mm  X 48.5 48.5  Y 36.5 36.5  D 6.5 6.5  
Compare

Bánh xe R cố định

Mã hàng R100RC R130RC  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.7 0.9  Kích thước đế mm  X 69.5 69.5  Y 69.5 69.5  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare

Bánh xe R di động có khoá

Mã hàng R100R21 R130R21  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5  Trọng lượng bánh xe  Kg 1.00 1.15  Kích thước đế mm  X 69.5 69.5  Y 69.5 69.5  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare

Bánh xe R di động

Mã hàng R100R20 R130R20  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131 163  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.9 1.0  Kích thước đế mm  X 45 45  Y 80 80  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare