Hiển thị tất cả 6 kết quả

Xe nâng tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 1150  2500  1150  540  240 185 / 65 XT 680 – 1190  2500 1150 680 380 185 / 65 XT 540 – 1150  2500 1150  540  240 200 / 80 XT 680 – 1150…
Compare

Xe nâng tay nhập khẩu Nhật Bản

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min OIC-20S-115-A 2000 1150 530 230 195/75 Nhật Bản OIC-20L-122-A 2000 1220 685 385 195/75 OIC-20S-115-A 2500 1150 530 230 195/75 OIC-20L-115-A 2500 1220 685 385 195/75 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di…
Compare

XE nâng tay nhập khẩu đài loan

Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min HPT 2500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 Việt Nam HPT 3000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 3500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 5000 1150/1220 520/680 240/380 200/80   MPT 2000 800/900 450/520 240/380 200/80 MPT 2500…
Compare

Xe nâng càng siêu dài

Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 2500  1500  2500  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 2500  1500 2500 680 380 200/80 hoặc 185/65 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di chuyển các loại hàng hoá, vật…
Compare

Xe nâng càng ngắn

Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 800  2500  800  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 800  2500 800 680 380 200/80 hoặc 185/65 XT 540 – 950  2500 950  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 950…
Compare

Xe nâng vật tròn

Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm XTR 46  2000  1150 760 Việt Nam XTR 68  2000 1150 850 XTR 812  2000 1150  1000 XTR 1216  2000  1150 1150  
Compare