Hiển thị tất cả 14 kết quả

  • Xe nâng bàn

    Xe nâng bàn

    1 Products

  • Xe nâng cao

    Xe nâng cao

    4 Products

  • Xe nâng điện

    Xe nâng điện

    1 Products

  • Xe nâng phuy

    Xe nâng phuy

    1 Products

  • Xe nâng thấp

    Xe nâng thấp

    6 Products

  • Xe nâng vật tròn

    Xe nâng vật tròn

    1 Products

  • Xe nâng tiêu chuẩn

    Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 1150  2500  1150  540  240 185 / 65 XT 680 – 1190  2500 1150 680 380 185 / 65 XT 540 – 1150  2500 1150  540  240 200 / 80 XT 680 – 1150…
    Compare

    Xe nâng tay nhập khẩu Nhật Bản

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min OIC-20S-115-A 2000 1150 530 230 195/75 Nhật Bản OIC-20L-122-A 2000 1220 685 385 195/75 OIC-20S-115-A 2500 1150 530 230 195/75 OIC-20L-115-A 2500 1220 685 385 195/75 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di…
    Compare

    XE nâng tay nhập khẩu đài loan

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min HPT 2500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 Việt Nam HPT 3000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 3500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 5000 1150/1220 520/680 240/380 200/80   MPT 2000 800/900 450/520 240/380 200/80 MPT 2500…
    Compare

    Xe nâng càng siêu dài

    Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 2500  1500  2500  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 2500  1500 2500 680 380 200/80 hoặc 185/65 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di chuyển các loại hàng hoá, vật…
    Compare

    Xe nâng càng ngắn

    Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  ( kg )  Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 800  2500  800  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 800  2500 800 680 380 200/80 hoặc 185/65 XT 540 – 950  2500 950  540  240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 950…
    Compare

    Xe nâng vật tròn

    Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm XTR 46  2000  1150 760 Việt Nam XTR 68  2000 1150 850 XTR 812  2000 1150  1000 XTR 1216  2000  1150 1150  
    Compare

    Xe nâng cao điện

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min XCE 59-10 1000 1100 770 470 1500 Việt Nam 2XCE 59-10 1000 1100 770 470 2500 XCE 59-10 Và 2XCE 59-10 sử dụng động cơ : 1.5 Kw     Ắc quy: 12V – 100 Ah SES…
    Compare

    Xe nâng tay cao 1000 kg

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XNO 04-150 400 800 530 600 1500 92 Nhật Bản XC 52-05 500 1100 685 700 1500 163 XC 59-10 1000 1100 530 770 1500 180 Phạm vi sử dụng: Thích…
    Compare

    Xe nâng cao điện Đài Loan

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài  Chiều rộng  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao Tự trọng Xuất càng nâng càng nâng nâng xe xứ  ( kg ) (mm) (mm) (mm) Max / Min (kg)   PS 10/32 1000 1150 570/685 270/385 3200 648 Đài Loan PS 12/32 1200 1150 575 275 3200 976 PS 16/46 1600 1120 570/695 570/695 4600 1367 Tốc độ nâng 130 mm/giây   Tốc độ di…
    Compare

    Xe nâng tay cao 2000 Kg

    Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ  ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XC 20-150 2000 1100 770 470 1500 220 Việt Nam Phạm vi sử dụng: Thích hợp để di chuyển, xếp và lấy hàng hóa từ các giá cao, trên container. Ưu…
    Compare

    Xe nâng bàn

    Thông số kỹ thuật    Mã hàng Tải trọng nâng Kích thước mặt bàn Chiều cao nâng Xuất xứ  ( kg ) (mm) Max / Min XNB 02-80 200 820 x 500 800 / 280 Việt Nam XNB 04-80 400 820 x 500 800 / 280 XNB 06-80 600 820 x 500 800 / 280 XNB 02-1500 200 820 x 500 1500 / 450 XNB 04-1500 400 820 x 500 1500 / 450 XNB 06-1500 600 820…
    Compare

    Xe nâng điện

    Thông số kỹ thuật     Mã số Tải trọng nâng ( kg )  Hành trình nâng max ( mm ) Chiều dài càng nâng hạ ( mm ) Kích thước ngoài càng nâng ( mm ) Công suất động cơ XCE 59-10  1000   1500  960 550        1,5 Kw DC: 12 V
    Compare

    Xe nâng phuy điện

    Thông số kỹ thuật: Mã hàng Tải trọng nâng  Chiều dài càng xe  Chiều rộng toàn bộ  K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe  ( kg ) (mm) (mm) (mm) (mm) ( kg ) XCEǾ 70-05  500  915 850  700 1500 200 2XCEǾ 70-05  500  915 850 700 2500 265 Sử dụng động cơ : 1.5 Kw, Ắc quy : 12V – 100Ah Phạm vi sử dụng: Dùng để nâng hạ hay…
    Compare

    Xe nâng vật tròn

    Thông số kỹ thuật: Thông số Tải trọng nâng  ( kg )   Chiều dài càng xe ( B ) mm  Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm  Khoảng giữa 2 càng xe  (A2) mm Tự trọng xe  ( kg ) Kích thước vật nâng ( D ) mm  XTR 46  2000  1190  760  454 108 Æ400 – Æ600  XTR 68  2000 1190  850 544 117 Æ600 – Æ800  XTR 812  2000  1190  1000 694 126 Æ800 – Æ1200  XTR 1216…
    Compare