- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 185 / 65 XT 680 – 1190 2500 1150 680 380 185 / 65 XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 200 / 80 XT 680 – 1150…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min OIC-20S-115-A 2000 1150 530 230 195/75 Nhật Bản OIC-20L-122-A 2000 1220 685 385 195/75 OIC-20S-115-A 2500 1150 530 230 195/75 OIC-20L-115-A 2500 1220 685 385 195/75 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min HPT 2500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 Việt Nam HPT 3000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 3500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 5000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 MPT 2000 800/900 450/520 240/380 200/80 MPT 2500…
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 2500 1500 2500 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 2500 1500 2500 680 380 200/80 hoặc 185/65 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di chuyển các loại hàng hoá, vật…
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 800 2500 800 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 800 2500 800 680 380 200/80 hoặc 185/65 XT 540 – 950 2500 950 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 950…
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm XTR 46 2000 1150 760 Việt Nam XTR 68 2000 1150 850 XTR 812 2000 1150 1000 XTR 1216 2000 1150 1150