- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Mã hàng 100 x 38 Trọng tải Kg 80 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 100 Độ dày bánh xe mm 34 Chiều cao ống bạc đạn mm 38 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.46
Mã hàng 50R21 65R21 75R21 100R21 Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Đen Đen Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 66 85 99 124 Trọng…
Mã hàng 50A20 65A20 75A20 100A20 Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Trắng Trắng Trắng Trắng Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 66 85 99 124 Trọng lượng bánh…
Mã hàng B6 Trọng tải Kg 125 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 150 Độ dày bánh xe mm 40 Chiều cao ống bạc đạn mm 48 Lỗ bạc đạn mm 40 Trọng lượng bánh xe Kg 1.5
Mã hàng B5 Trọng tải Kg 100 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 125 Độ dày bánh xe mm 41 Chiều cao ống bạc đạn mm 46 Lỗ bạc đạn mm 40 Trọng lượng bánh xe Kg 1.2
Mã hàng B4 Trọng tải Kg 100 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 100 Độ dày bánh xe mm 35 Chiều cao ống bạc đạn mm 38 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7
Mã hàng R100R21 R130R21 Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5 Trọng lượng bánh xe Kg 1.00 1.15 Kích thước đế mm X 69.5 69.5 Y 69.5 69.5 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng 50R11 65R11 75R11 100R11 Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Đen Đen Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 71 90 102 130 Trọng…