- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Mã hàng B5 Trọng tải Kg 100 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 125 Độ dày bánh xe mm 41 Chiều cao ống bạc đạn mm 46 Lỗ bạc đạn mm 40 Trọng lượng bánh xe Kg 1.2
Mã hàng 10 x 2 Trọng tải Kg 200 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 235 Độ dày bánh xe mm 48 Chiều cao ống bạc đạn mm 48 Lỗ bạc đạn mm 47 Trọng lượng bánh xe Kg 3.0
Mã hàng L 100C L 130C L 150C L 200C Trọng tải Kg 75 100 125 150 Màu sắc Đen Đen Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Nikken Nikken Nikken Nikken Chất liệu Cao su – Gang – Thép Cao su – Gang – Thép Cao su – Gang – Thép Cao su – Gang – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 150 200 Độ dày bánh xe mm 35 40 40 42…
Mã hàng 125 x 45 Trọng tải Kg 80 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 125 Độ dày bánh xe mm 39 Chiều cao ống bạc đạn mm 41 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7
Mã hàng C50A C65A C75A C100A Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Trắng Trắng Trắng Trắng Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Nhựa PA – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 66 86 98 122 Trọng lượng bánh…
Mã hàng 12 x 2 Trọng tải Kg 200 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 300 Độ dày bánh xe mm 50 Chiều cao ống bạc đạn mm 50 Lỗ bạc đạn mm 52 Trọng lượng bánh xe Kg 5.5
Mã hàng R100R21 R130R21 Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5 Trọng lượng bánh xe Kg 1.00 1.15 Kích thước đế mm X 69.5 69.5 Y 69.5 69.5 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng R100RC R130RC Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7 0.9 Kích thước đế mm X 69.5 69.5 Y 69.5 69.5 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5