- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Mã hàng B4 Trọng tải Kg 100 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 100 Độ dày bánh xe mm 35 Chiều cao ống bạc đạn mm 38 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7
Mã hàng B8 Trọng tải Kg 150 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 200 Độ dày bánh xe mm 43 Chiều cao ống bạc đạn mm 50 Lỗ bạc đạn mm 47 Trọng lượng bánh xe Kg 2.3
Thông số kỹ thuật: Mã hàng Dung tích (Lít) Kích thước (mm) Thùng chứa hóa chất CP CP – 500 500 680 x 680 x 1220 CP – 1000 1000 1000 x 950 x 1310 Thùng chứa hóa chất WT WT – 130 130 510 x 405 x 770 Thùng chứa hóa chất CT CT – 20 20 305 x 255 x 522 CT – 50 50 380 x 380 x 585 CT -…
Kệ khay linh kiện Sản xuất theo kích thước và mục đích sử dụng Sản phẩm được sơn tĩnh điện Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 185 / 65 XT 680 – 1190 2500 1150 680 380 185 / 65 XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 200 / 80 XT 680 – 1150…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min OIC-20S-115-A 2000 1150 530 230 195/75 Nhật Bản OIC-20L-122-A 2000 1220 685 385 195/75 OIC-20S-115-A 2500 1150 530 230 195/75 OIC-20L-115-A 2500 1220 685 385 195/75 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min HPT 2500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 Việt Nam HPT 3000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 3500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 5000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 MPT 2000 800/900 450/520 240/380 200/80 MPT 2500…
Khay linh kiện FLB Kích thước ngoài 355 x 200 x 137 mm Kích thước trong 345 x 190 x 125 mm Trọng lượng 350g. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Khay linh kiện FLC Kích thước ngoài 250 x 154 x 120mm Kích thước trong 240 x 150 x 115 mm Trọng lượng 235g Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 2500 1500 2500 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 2500 1500 2500 680 380 200/80 hoặc 185/65 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di chuyển các loại hàng hoá, vật…
Khay linh kiện A9 Kích thước ngoài 482 x 308 x 178 mm Kích thước trong 475 x 295 x 165 mm Trọng lượng 350g. Nguyên liệu PP Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 800 2500 800 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 800 2500 800 680 380 200/80 hoặc 185/65 XT 540 – 950 2500 950 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 950…