Hiển thị 129–144 của 328 kết quả

Pallet nhựa PL02LS Kích thước : 1200 x 1000 x 78 mm

Pallet PL 02 LS Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 78 mm Đường nâng    04 Tải trọng tĩnh 3000 kg Tải trọng động   800 kg Trọng lượng     12 kg Số điểm chống trượt      18  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Pallet nhựa PL02HG Kích thước : 1200 x 1000 x 145 mm

Pallet PL 02 HG Kích thước ngoài  1200 x 1000 x 145 mm Đường nâng  04 Tải trọng tĩnh  4000 kg Tải trọng động  1500 kg Trọng lượng     26 kg Số điểm chống trượt         24  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ  theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Pallet nhựa PL01LS Kích thước : 1200 x 1000 x 150 mm

Pallet PL 01 LS Kích thước ngoài  1200 x 1000 x 150 mm Đường nâng    04 Tải trọng tĩnh  3000 kg Tải trọng động  1000 kg Trọng lượng     15 kg Số điểm chống trượt  Tự chống trượt  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Pallet nhựa PL01LK Kích thước : 1200 x 800 x 180 mm

Pallet PL 01 LK Kích thước ngoài 1200 x 800 x 180 mm Đường nâng    04 Tải trọng tĩnh  4000 kg Tải trọng động  1000 kg Trọng lượng     18 kg Số điểm chống trượt  Tự chống trượt  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Pallet nhựa PL01HG Kích thước : 1200 x 1000 x 145 mm

Pallet PL 01 HG Kích thước ngoài  1200 x 1000 x 145 mm Đường nâng  04 Tải trọng tĩnh  5000 kg Tải trọng động  1500 kg Trọng lượng     25 kg Số điểm chống trượt     36  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Pallet P203-3 Kích thước : 1200 x 1000 x 150 mm

Pallet P 203 – 3 Kích thước ngoài  1200 x 1000 x 150 mm Đường nâng    04 Tải trọng tĩnh  4000 kg Tải trọng động  1000 kg Trọng lượng Số điểm chống trượt  Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Compare

Bánh xe đế có khoá

Mã hàng R50P21 R65P21  Trọng tải  Kg 30 30  Màu sắc Trắng  Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  
Compare

Bánh xe vít không khoá Kích thước vít: 10 x 25 mm

Mã hàng R50P10 R65P10  Trọng tải  Kg  30 30  Màu sắc Trắng Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép   Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 68 85  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.15 0.17  Kích thước vít  M/mm    10 x 25  10 x 25  
Compare

Bánh xe vít có khoá

Mã hàng R50P11 R65P11  Trọng tải  Kg  30 30  Màu sắc Trắng Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép   Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 68 85  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.165 0.185  Kích thước vít  M/mm    10 x 25  10 x 25  
Compare

Bánh xe đế không khoá

Mã hàng R50P20 R65P20  Trọng tải  Kg 30 30  Màu sắc Trắng  Trắng  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65  Độ dày bánh xe mm 21 21  Tổng chiều cao chân đế mm 62.5 79  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.145 0.165  Kích thước đế mm  X 48.5 48.5  Y 36.5 36.5  D 6.5 6.5  
Compare

Bánh xe R cố định

Mã hàng R100RC R130RC  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.7 0.9  Kích thước đế mm  X 69.5 69.5  Y 69.5 69.5  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare

Bánh xe R di động có khoá

Mã hàng R100R21 R130R21  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5  Trọng lượng bánh xe  Kg 1.00 1.15  Kích thước đế mm  X 69.5 69.5  Y 69.5 69.5  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare

Bánh xe R di động

Mã hàng R100R20 R130R20  Trọng tải  Kg 60 60  Màu sắc Đen  Đen  Mạ kền ( Xi )  Kẽm  Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 100 130  Độ dày bánh xe mm 36 38  Tổng chiều cao chân đế mm 131 163  Trọng lượng bánh xe  Kg 0.9 1.0  Kích thước đế mm  X 45 45  Y 80 80  D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5  
Compare

Bánh xe vít đen có khoá

Mã hàng 50R11 65R11 75R11 100R11  Trọng tải  Kg  50 60 60 60  Màu sắc Đen  Đen Đen Đen  Mạ kền ( Xi )  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Cao su – Thép  Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65         75        100  Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28  Tổng chiều cao chân đế mm 71 90 102 130  Trọng…
Compare

Bánh xe đế đen có khoá

 Mã hàng 50R21 65R21 75R21 100R21  Trọng tải  Kg  50 60 60 60  Màu sắc Đen  Đen Đen Đen  Mạ kền ( Xi )  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Nikken/Kẽm  Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép  Cao su – Thép  Cao su – Thép  Đường kính bánh xe mm 50 65         75        100  Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28  Tổng chiều cao chân đế mm  66 85 99 124  Trọng…
Compare