- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Pallet PL 02 LS Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 78 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 3000 kg Tải trọng động 800 kg Trọng lượng 12 kg Số điểm chống trượt 18 Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Pallet PL 02 HG Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 145 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 4000 kg Tải trọng động 1500 kg Trọng lượng 26 kg Số điểm chống trượt 24 Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Pallet PL 01 LS Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 150 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 3000 kg Tải trọng động 1000 kg Trọng lượng 15 kg Số điểm chống trượt Tự chống trượt Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Pallet PL 01 LK Kích thước ngoài 1200 x 800 x 180 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 4000 kg Tải trọng động 1000 kg Trọng lượng 18 kg Số điểm chống trượt Tự chống trượt Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Pallet PL 01 HG Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 145 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 5000 kg Tải trọng động 1500 kg Trọng lượng 25 kg Số điểm chống trượt 36 Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ theo yêu cầu Quý khách hàng.
Pallet P 203 – 3 Kích thước ngoài 1200 x 1000 x 150 mm Đường nâng 04 Tải trọng tĩnh 4000 kg Tải trọng động 1000 kg Trọng lượng Số điểm chống trượt Màu sắc Xanh dương Xanh lá Đỏ Vàng Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
Mã hàng R50P10 R65P10 Trọng tải Kg 30 30 Màu sắc Trắng Trắng Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 Độ dày bánh xe mm 21 21 Tổng chiều cao chân đế mm 68 85 Trọng lượng bánh xe Kg 0.15 0.17 Kích thước vít M/mm 10 x 25 10 x 25
Mã hàng R50P11 R65P11 Trọng tải Kg 30 30 Màu sắc Trắng Trắng Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 Độ dày bánh xe mm 21 21 Tổng chiều cao chân đế mm 68 85 Trọng lượng bánh xe Kg 0.165 0.185 Kích thước vít M/mm 10 x 25 10 x 25
Mã hàng R50P20 R65P20 Trọng tải Kg 30 30 Màu sắc Trắng Trắng Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Nhựa PP – Thép Nhựa PP – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 Độ dày bánh xe mm 21 21 Tổng chiều cao chân đế mm 62.5 79 Trọng lượng bánh xe Kg 0.145 0.165 Kích thước đế mm X 48.5 48.5 Y 36.5 36.5 D 6.5 6.5
Mã hàng R100RC R130RC Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7 0.9 Kích thước đế mm X 69.5 69.5 Y 69.5 69.5 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng R100R21 R130R21 Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131.5 163.5 Trọng lượng bánh xe Kg 1.00 1.15 Kích thước đế mm X 69.5 69.5 Y 69.5 69.5 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng R100R20 R130R20 Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131 163 Trọng lượng bánh xe Kg 0.9 1.0 Kích thước đế mm X 45 45 Y 80 80 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng 50R11 65R11 75R11 100R11 Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Đen Đen Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 71 90 102 130 Trọng…
Mã hàng 50R21 65R21 75R21 100R21 Trọng tải Kg 50 60 60 60 Màu sắc Đen Đen Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Nikken/Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 50 65 75 100 Độ dày bánh xe mm 21 25 25 28 Tổng chiều cao chân đế mm 66 85 99 124 Trọng…