- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Mã hàng 12 x 3 Trọng tải Kg 300 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 300 Độ dày bánh xe mm 76 Chiều cao ống bạc đạn mm 76 Lỗ bạc đạn mm 62 Trọng lượng bánh xe Kg 7.6
Mã hàng 125 x 45 Trọng tải Kg 80 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 125 Độ dày bánh xe mm 39 Chiều cao ống bạc đạn mm 41 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7
Mã hàng R100R20 R130R20 Trọng tải Kg 60 60 Màu sắc Đen Đen Mạ kền ( Xi ) Kẽm Kẽm Chất liệu Cao su – Thép Cao su – Thép Đường kính bánh xe mm 100 130 Độ dày bánh xe mm 36 38 Tổng chiều cao chân đế mm 131 163 Trọng lượng bánh xe Kg 0.9 1.0 Kích thước đế mm X 45 45 Y 80 80 D 8.5 x 12.5 8.5 x 12.5
Mã hàng B6 Trọng tải Kg 125 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 150 Độ dày bánh xe mm 40 Chiều cao ống bạc đạn mm 48 Lỗ bạc đạn mm 40 Trọng lượng bánh xe Kg 1.5
Mã hàng 12 x 2 Trọng tải Kg 200 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 300 Độ dày bánh xe mm 50 Chiều cao ống bạc đạn mm 50 Lỗ bạc đạn mm 52 Trọng lượng bánh xe Kg 5.5
Mã hàng 10 x 2 Trọng tải Kg 200 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 235 Độ dày bánh xe mm 48 Chiều cao ống bạc đạn mm 48 Lỗ bạc đạn mm 47 Trọng lượng bánh xe Kg 3.0
Mã hàng 100 x 38 Trọng tải Kg 80 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 100 Độ dày bánh xe mm 34 Chiều cao ống bạc đạn mm 38 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.46
Mã hàng B4 Trọng tải Kg 100 Màu sắc Đen Chất liệu Cao su và gang Đường kính bánh xe mm 100 Độ dày bánh xe mm 35 Chiều cao ống bạc đạn mm 38 Lỗ bạc đạn mm 35 Trọng lượng bánh xe Kg 0.7