- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
- Nhựa Đức Anh
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 800 2500 800 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 800 2500 800 680 380 200/80 hoặc 185/65 XT 540 – 950 2500 950 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 950…
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 2500 1500 2500 540 240 200/80 hoặc 185/65 XT 680 – 2500 1500 2500 680 380 200/80 hoặc 185/65 Phạm vi sử dụng : Thích hợp để di chuyển các loại hàng hoá, vật…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ Khoảng giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min HPT 2500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 Việt Nam HPT 3000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 3500 1150/1220 520/680 240/380 200/80 HPT 5000 1150/1220 520/680 240/380 200/80 MPT 2000 800/900 450/520 240/380 200/80 MPT 2500…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XNO 04-150 400 800 530 600 1500 92 Nhật Bản XC 52-05 500 1100 685 700 1500 163 XC 59-10 1000 1100 530 770 1500 180 Phạm vi sử dụng: Thích…
Thông số kỹ thuật Mã số Tải trọng nâng ( kg ) Hành trình nâng max ( mm ) Chiều dài càng nâng hạ ( mm ) Kích thước ngoài càng nâng ( mm ) Công suất động cơ XCE 59-10 1000 1500 960 550 1,5 Kw DC: 12 V
Thông số kỹ thuật: Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Tự trọng xe ( kg ) Kích thước vật nâng ( D ) mm XTR 46 2000 1190 760 454 108 Æ400 – Æ600 XTR 68 2000 1190 850 544 117 Æ600 – Æ800 XTR 812 2000 1190 1000 694 126 Æ800 – Æ1200 XTR 1216…
Thông số kỹ thuật Thông số Tải trọng nâng ( kg ) Chiều dài càng xe ( B ) mm Chiều rộng toàn bộ ( A1 ) mm Khoảng giữa 2 càng xe (A2) mm Chiều cao nâng Max / Min XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 185 / 65 XT 680 – 1190 2500 1150 680 380 185 / 65 XT 540 – 1150 2500 1150 540 240 200 / 80 XT 680 – 1150…
Thông số kỹ thuật: Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe ( kg ) (mm) (mm) (mm) (mm) ( kg ) XCEǾ 70-05 500 915 850 700 1500 200 2XCEǾ 70-05 500 915 850 700 2500 265 Sử dụng động cơ : 1.5 Kw, Ắc quy : 12V – 100Ah Phạm vi sử dụng: Dùng để nâng hạ hay…
Thông số kỹ thuật Mã hàng Tải trọng nâng Chiều dài càng xe Chiều rộng toàn bộ K/c giữa 2 càng xe Chiều cao nâng Tự trọng xe Xuất xứ ( kg ) ( B ) mm ( A1 ) mm (A2) mm Max / Min Kg XC 20-150 2000 1100 770 470 1500 220 Việt Nam Phạm vi sử dụng: Thích hợp để di chuyển, xếp và lấy hàng hóa từ các giá cao, trên container. Ưu…